多種多様 (adj-na, n, adj-no)
たしゅたよう [ĐA CHỦNG ĐA DẠNG]
◆ sự đa dạng và phong phú
熱帯雨林から広大な砂地に至るまでその国の景観は多種多様だ。
Đất nước đó có nhiều phong cảnh đa dạng và phong phú từ các vùng rừng nhiệt đới cho đến các bãi cát rộng lớn.
その企業が、日本への輸出を考えている製品は多種多様だ。
Có nhiều loại sản phẩm đa dạng và phong phú mà công ty đó dự định xuất khẩu sang Nhật Bản. .
Từ đồng nghĩa của 多種多様
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao