多様 (adj-na, adj-no)
たよう [ĐA DẠNG]
◆ đa dạng
地理的に多様な
Đa dạng địa hình
日本の防衛政策については国の内外にきわめて多様な意見がみられる.
Liên quan đến chính sách phòng vệ của Nhật Bản, có rất nhiều ý kiến đa dạng từ cả trong nước và nước ngoài.
◆ sự đa dạng
単一の見方で整理するにはあまりに複雑多様である
Nhìn từ một quan điểm phiến diện thì quá phức tạp và đa dạng để nắm bắt .
十分な降水量のおかげで、この地域の植物相は多様である
Nhờ vào lượng mưa đầy đủ mà giới thực vật ở vùng này rất đa dạng. .
Từ trái nghĩa của 多様
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao