多彩 (adj-na, n, adj-no)
たさい [ĐA THẢI]
◆ nhiều màu sắc; đa sắc thái; đa dạng
秋には多彩な学校行事があります.
Vào mùa thu chúng ta có nhiều sự kiện đa dạng ở trường học.
今日は多彩なゲストにお話を伺います。
Hôm nay chúng tôi đã được tiếp chuyện với nhiều vị khách khác nhau.
◆ sự nhiều màu sắc
学生の多彩な能力を開花させる
Tạo điều kiện cho sinh viên phát triển tài năng phong phú.
まばゆいほどの多彩さ
Phong phú nhiều màu sắc đến chóng mặt
Từ đồng nghĩa của 多彩
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao