多孔質 (adj-no)
たこうしつ [ĐA KHỔNG CHẤT]
◆ nhiều lỗ; xốp
多孔質グラファイト
Than chì xốp mềm.
多孔質ガラス膜
Màng kính xốp.
◆ sự nhiều lỗ; xốp
多孔質足場
Giàn giáo bằng xốp
多孔質生体材料
Nguyên liệu sinh học có nhiều lỗ nhỏ. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao