多大 (adj-na, n, adj-no)
ただい [ĐA ĐẠI]
◆ sự to lớn; sự nhiều
多大の利潤
khoản lợi nhuận to lớn
◆ to lớn; cực nhiều
政治的かつ経済的に多大な影響力を振るう
Có sức ảnh hưởng to lớn cả về mặt chính trị và mặt kinh tế.
このために多大なご迷惑をお掛けすることと存じますが...。
Mình e rằng vấn đề này sẽ gây nhiều phiền phức nhưng$.....$ .
Từ đồng nghĩa của 多大
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao