多元的 (adj-na)
たげんてき [ĐA NGUYÊN ĐÍCH]
◆ đa nguyên
多元的民主主義国家
Nhà nước dân chủ đa nguyên.
グローバル化時代の多元的人文学の拠点形成
Hình thành cứ điểm cho việc nghiên cứu nhân văn học đa nguyên trong thời kì toàn cầu hoá.
◆ sự đa nguyên
多元的国家論
Thuyết quốc gia đa nguyên.
多元的な民主社会を要求する
Kêu gọi một xã hội dân chủ đa nguyên. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao