多い
おおい [ĐA]
◆ bộn
◆ nhiều
タバコを吸い過ぎる妊婦が多い
có nhiều phụ nữ mang thai mà vẫn hút thuốc
なすべきことは多い
có rất nhiều việc phải làm
その本には、歴史に関する記述が多い
quyển sách đó có ghi chép rất nhiều điều liên quan đến lịch sử.
その豊かな文化から学ぶべきことは多い
có rất nhiều điều cần phải tìm hiểu từ nền văn hóa phong phú ấy
その町には、美しい公園が多い
thành phố đó có rất nhiều công viên đẹp
Từ trái nghĩa của 多い
Từ đồng nghĩa của 多い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao