外食 (n, vs)
がいしょく [NGOẠI THỰC]
◆ việc ăn ở ngoài; đi ăn ngoài; đi ăn tiệm; đi ăn hàng; ăn ngoài; ăn tiệm; ăn hàng; ra ngoài ăn
夕食を作る暇がなかったって?それならこうするしかないね。外食しよう
không có thời gian để làm bữa tối à. Nếu vậy thì chịu rồi. Ta ra ngoài ăn vậy
今日は外食したくないなあ
hôm nay em có muốn đi ăn hàng không
以前より外食が増える
số người đi ăn ở ngoài (đi ăn tiệm) tăng hơn so với trước đây .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao