外面 (n)
がいめん, そとづら [NGOẠI DIỆN]
◆ bề mặt ngoài; mặt ngoài; bề ngoài; phần bên ngoài; bên ngoài
外面的な変化
thay đổi bề ngoài
外面的にきれいにする
làm đẹp bề ngoài
外面だけの
chỉ thuộc về bên ngoài
建物外面
bề ngoài của tòa nhà
◆ bộ diện .
Từ trái nghĩa của 外面
Từ đồng nghĩa của 外面
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao