外電 (n)
がいでん [NGOẠI ĐIỆN]
◆ điện báo tin tức gửi từ nước ngoài
今入った外電によりますと,メキシコで大きな地震が発生したもようです。
Theo như điện báo gửi về từ nước ngoài thì vừa có một cơn động đất lớn xảy ra ở Mexico. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao