外郭 (n)
がいかく [NGOẠI QUÁCH]
◆ thành bao bên ngoài; vỏ bao ngoài; lớp bên ngoài
骨組と外郭の材料〔船体の〕
vật liệu khung cốt và bao ngoài của thân tàu
血管外郭構造
Cấu trúc bao ngoài huyết quản
外郭団体
Đoàn thể bên ngoài
足の外郭
Thành bao bên ngoài chân
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao