外郭団体 (n)
がいかくだんたい [NGOẠI QUÁCH ĐOÀN THỂ]
◆ tổ chức (vận động) hành lang
外郭団体の統廃合などによる行財政改革
Cải cách hành chính và tài chính nhờ có sự thống nhất giữa các tổ chức hành lang .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao