外相 (n)
がいしょう [NGOẠI TƯƠNG]
◆ Bộ trưởng Bộ Ngoại giao; Ngoại trưởng; Bộ trưởng ngoại giao
ASEM外相会合に出席する
tham dự cuộc gặp mặt của Bộ trưởng ngoại giao các nước ASEM
二国間初の外相会談を開く
mở cuộc hội đàm ngoại trưởng lần đầu giữa 2 nước
アセアン外相会議
hội nghị ngoại trưởng ASEAN
外相のポストに就く
theo lá thư của Bộ trưởng ngoại giao
Từ đồng nghĩa của 外相
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao