外界
がいかい [NGOẠI GIỚI]
◆ ngoại giới
◆ thế giới bên ngoài; vũ trụ; ngoài trái đất; ngoài hành tinh
外界から来る言語を理解する
Hiểu được ngôn ngữ của người ngoài hành tinh
その村民たちの外界との接点はケーブルテレビ以外何もなかった
Dân làng đó không có liên lạc gì với thế giới bên ngoài trừ truyền hình cáp
外界から情報を得る
Nhận được thông điệp từ thế giới bên ngoài
外界からここへ到達する
Từ thế giới bên ngoài đến đây .
Từ trái nghĩa của 外界
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao