外気 (n)
がいき [NGOẠI KHÍ]
◆ không khí ngoài trời; khí trời
外気で変化する
Thay đổi bởi không khí bên ngoài
外気療法
phương pháp trị liệu ngoài trời
外気温度
Nhiệt độ của không khí bên ngoài
肌を刺す朝の外気
Không khí sáng sớm phủ đầy sương giá .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao