外殻 (n)
がいかく [NGOẠI XÁC]
◆ vỏ ngoài; bên ngoài
外殻温度
Nhiệt độ bên ngoài
外殻電子 (物理)
Điện tử bên ngoài (vật lý)
昆虫の外殻
Vỏ ngoài của côn trùng
地球の外殻
Vỏ ngoài trái đất
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao