外柵
がいさく [NGOẠI SÁCH]
◆ tường rào
tường hàng rào vây quanh có khoảng hở, được ghép từ nhiều thanh nhỏ lại bằng kim loại, tre, gỗ,…
フェンス
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao