外来患者 (n)
がいらいかんじゃ [NGOẠI LAI HOẠN GIẢ]
◆ bệnh nhân ngoại trú; bệnh nhân điều trị tại ngoại
外来患者の管理計画
kế hoạch quản lý bệnh nhân ngoại trú
外来患者の一部にしか反応しない
chỉ một số bệnh nhân ngoại trú là không có phản ứng
外来患者として医療を提供する
tiến hành điều trị cho bệnh nhân ngoại trú (cung cấp dịch vụ điều trị ngoại trú)
この処置は外来患者としてなされた
thủ tục này áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú
外来患者として
với tư cách là bệnh nhân ngoại trú .
Từ trái nghĩa của 外来患者
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao