外心 (n)
がいしん [NGOẠI TÂM]
◆ tâm đường tròn ngoại tiếp một tam giác; ngoại tâm
外心複合語
phúc từ ngoại tâm
外心構造
cấu trúc ngoại tâm .
Từ trái nghĩa của 外心
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao