外国製 (n)
がいこくせい [NGOẠI QUỐC CHẾ]
◆ sản xuất ở nước ngoài; do nước ngoài sản xuất; của nước ngoài sản xuất; đồ ngoại; nước ngoài; ngoại
外国製品にもっと市場を開放する
mở cửa thị trường hơn nữa để cho hàng hóa nước ngoài có thể thâm nhập vào
外国製の部品を輸入する
nhập khẩu hàng hóa sản xuất ở nước ngoài
外国製のコンピュータ
máy tính ngoại .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao