外国投資家 (n)
がいこくとうしか [NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA]
◆ nhà đầu tư nước ngoài
ベトナムにおける外国投資家
nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
ベトナムへの投資を行う外国投資家
nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào Việt Nam .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao