外国人
がいこくじん [NGOẠI QUỐC NHÂN]
◆ ngoại nhân
◆ người nước ngoài; người ngoại quốc
ある外国人が私に駅の場所を尋ねた
có người nước ngoài đã hỏi tôi địa điểm nhà ga
東京に住んでいる外国人
người nước ngoài sống tại Tokyo
在日外国人
người nước ngoài tại Nhật Bản
永住権を持つ外国人
người nước ngoài có quyền thường trú (được sinh sống vĩnh viễn) .
Từ trái nghĩa của 外国人
Từ đồng nghĩa của 外国人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao