外出 (n, vs)
がいしゅつ [NGOẠI XUẤT]
◆ việc đi ra ngoài; ra ngoài; đi ra ngoài
顧客に会いに外出している
đi ra ngoài để gặp khách hàng
彼女は父親の命令に逆らって、独りで外出した
cô ấy trái lời bố và đi ra ngoài một mình
長時間の外出
ra ngoài trong thời gian dài
治療外出
ra ngoài điều trị
Từ trái nghĩa của 外出
Từ đồng nghĩa của 外出
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao