外人 (n)
がいじん [NGOẠI NHÂN]
◆ người nước ngoài; người ngoài; người ngoại quốc
外人治安諸法
các luật trị an cho người nước ngoài
Oh!外人部隊
Ồ! Một nhóm người nước ngoài
外人登録法
luật đăng kí người nước ngoài
在日外国人の多くが『外人』という言葉にうんざりしている
rất nhiều người ngoại quốc tại Nhật Bản đã chán ngấy từ ''người nước ngoài'' .
Từ trái nghĩa của 外人
Từ đồng nghĩa của 外人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao