外交特権 (n)
がいこうとっけん [NGOẠI GIAO ĐẶC QUYỀN]
◆ đặc quyền ngoại giao; quyền miễn trừ ngoại giao; miễn trừ ngoại giao; đặc quyền miễn trừ ngoại giao
ウィーン条約に基づく外交特権の侵害
xâm phạm (vi phạm) quyền miễn trừ ngoại giao theo công ước Vienna
外交特権を是認する
chấp nhận quyền miễn trừ ngoại giao
〜について外交特権を求める
yêu cầu được hưởng quyền miễn trừ ngoại giao đối với 〜 .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao