夏期 (n, adj-no)
かき [HẠ KÌ]
◆ mùa hè; hè
それが夏休み中(夏期休暇中)に私がしたことです
đấy là điều mà tôi đã làm trong kỳ nghỉ hè
彼女はこの間の夏期休暇の出来事を長々と語った
cô ấy kể lại những sự kiện trong kỳ nghỉ hè của mình
彼らは夏期休暇の間、アメリカへ行くことに決めた
họ đã quyết định đi Mỹ vào kỳ nghỉ hè
夏期キャンプ
trại hè
夏期と冬期とでは保存方法が変わる
phương thức bảo tồn thay đổi tùy vào mùa hè và mùa đông
Từ trái nghĩa của 夏期
Từ đồng nghĩa của 夏期
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao