夏季 (n, adj-no)
かき [HẠ QUÝ]
◆ mùa hè; hè
夏季ピーク時のアルバイトを探す
tìm việc làm thêm vào lúc giữa hè
どういう経緯で夏季オリンピックの聖火ランナーの話があなたのところに来たのですか
làm thế nào mà cậu lại được làm người cầm đuối cho Olympic mùa hè?
弊社のXXとYYは夏季に大変売れ行きがいいです
sản phẩm XX và YY của công ty chúng tôi bán rất chạy vào mùa hè
夏季に
trong mùa hè
夏季と年末に労働者に対して賞与を支払う
chi tiền thưởng cho người lao động vào mùa hè và cuối năm
Từ trái nghĩa của 夏季
Từ đồng nghĩa của 夏季
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao