変 (adj-na, n)
へん [BIẾN]
◆ dấu giáng (âm nhạc)
◆ sự kì quái
あの人は頭が変だ
Ông ấy là người không bình thường cho lắm.
変な男が家の前をうろうろしている.
Một người đàn ông kỳ quái đang đi quanh quẩn phía trước cửa nhà.
◆ sự kiện; sự biến
四安の変
sự biến Tây An
◆ sự thay đổi khác thường
君は今日ちょっと変だよ.
Hôm nay bạn làm sao ý.
◆ kì quái
頭の変
cách nghĩ kì quái
◆ thay đổi khác thường
四季の変
thay đổi của bốn mùa .
Từ đồng nghĩa của 変
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao