変遷する (vs)
へんせん [BIẾN THIÊN]
◆ biến thiên; thay đổi; thăng trầm
時がたつにつれて変遷する
Những thăng trầm trải qua thời gian.
ある文化から他の文化へ伝播するうちに変遷する
Những thay đổi trong quá trình tiếp thu từ nền văn hóa này sang nền văn hóa khác. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao