変身する (vs)
へんしん [BIẾN THÂN]
◆ biến dạng; biến hình; biến thái
晴れやかなスターに変身する
biến mình thành một ngôi sao sáng chói
人肉食鬼に変身する
biến thành quỷ ăn thịt người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao