変貌する (vs)
へんぼう [BIẾN MẠO]
◆ biến hình; biến dạng
家庭の様相を大きく変貌させる
Thay đổi cơ bản những điều kiện của ngôi nhà.
彼らの音楽は実験的なものから主流へと変貌していった
âm nhạc của họ thay đổi từ kinh nghiệm thực tế đến xu hướng chủ đạo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao