変種 (n, adj-no)
へんしゅ [BIẾN CHỦNG]
◆ sự đột biến [sinh học]
栽培変種
Sự đột biến trong trồng trọt
言語の変種
Sự đột biến trong ngôn ngữ. .
Từ đồng nghĩa của 変種
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao