変更 (n, vs)
へんこう [BIẾN CANH]
◆ sự biến đổi; sự cải biến; sự thay đổi
締切りは 10 月 30 日です. これは絶対に変更できません.
Hạn cuối là ngày 30 tháng 10. Tuyệt đối không được chậm hơn.
記載の値段は変更されることがあります.
Giá cả được ghi trong đó có thể thay đổi được. .
Từ đồng nghĩa của 変更
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao