変更する (vs)
へんこう [BIẾN CANH]
◆ biến đổi; cải biến; thay đổi
〜の管理法を変更する
Thay đổi phương pháp quản lý của ~
予定の一部を変更する
Thay đổi một phần của kế hoạch.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao