変態
へんたい [BIẾN THÁI]
◆ biến thái
◆ sự biến thái; sự biến hình
完全[不完全]変態
Sự biến thái hoàn toàn (hoặc không hoàn toàn)
毛虫から蝶に変態する
biến thái từ sâu thành bướm
応力誘起マルテンサイト変態
Sự biến hình của mactensit do cảm ứng lực
オーステナイト変態
Sự biến hình của khoáng chất austenite. .
Từ đồng nghĩa của 変態
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao