変容 (n, vs)
へんよう [BIẾN DUNG]
◆ thay đổi cách nhìn; vẻ ngoài thay đổi
(人)の価値観を変容させる
Làm thay đổi giá trị quan điểm của ai đó
伝統的な工業化社会から知識社会へと変容する
Thay đổi từ xã hội công nghiệp mang tính truyền thống sang xã hội dựa trên tri thức. .
Từ đồng nghĩa của 変容
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao