変化 (n, vs)
へんか [BIẾN HÓA]
◆ sự cải biến; sự thay đổi
この景色は変化があって面白い.
Phỏng cảnh nơi này có sự thay đổi theo mùa rất thú vị.
季節による気候の変化がとてもはっきりしている.
Sự thay đổi khí hậu theo mùa rất rõ rệt. .
Từ trái nghĩa của 変化
Từ đồng nghĩa của 変化
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao