変化する (vs)
へんか [BIẾN HÓA]
◆ cải biến; thay đổi
1日の時間とともに変化する
thay đổi theo từng giờ của ngày
10代のファッションは目まぐるしく変化する
Thời trang của thanh thiếu niên/ tuổi teen thay đổi rất nhanh.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao