変動 (n, vs)
へんどう [BIẾN ĐỘNG]
◆ sự biến động; sự dao động
物価の変動
sự biến động của vật giá .
Từ trái nghĩa của 変動
Từ đồng nghĩa của 変動
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao