変則 (adj-na, n, adj-no)
へんそく [BIẾN TẮC]
◆ không theo quy tắc
変則的な時間帯で勤務する
Làm việc không tuân theo quy tắc giờ giấc nào.
〜の変則的なやり方
Cách làm không theo quy tắc của ~
◆ sự không theo qui tắc
変則動詞
Động từ bất quy tắc.
変則経済
Nền kinh tế biến thiên .
Từ trái nghĩa của 変則
Từ đồng nghĩa của 変則
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao