変わり (n)
かわり [BIẾN]
◆ sự thay đổi; thay đổi; đổi khác; biến động
今回の規制によって、その国の企業の資金調達方法は大きく様変わりするだろう
Theo quy định mới này, cách thức thu hút vốn đầu tư của các doanh nghiệp tại quốc gia đó chắc chắn sẽ có nhiều thay đổi lớn.
今やビジネス環境は大きく変わりつつある
Môi trường kinh doanh hiện nay đang thay đổi rất nhiều
自分の人生が劇的に変わりつつあることが分かっている
Tôi biết cuộc sống của mình đang có sự biến động lớn
お変わりありませんか?
Có gì thay đổi không?
お父さまはお変わりありませんか?
Bố của anh dạo này thế nào rồi?.
Từ đồng nghĩa của 変わり
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao