売る (v5r, vt)
うる [MẠI]
◆ bán; bán hàng
千ドルで私の車を売りましよ
tao sẽ bán chiếc xe ô tô với giá 1000 đô.
もうけて売る
bán có lãi
時価で売る
bán theo giá thị trường .
Từ trái nghĩa của 売る
Từ đồng nghĩa của 売る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao