売り込む (v5m, vt)
うりこむ
◆ cung cấp tình báo
敵の秘密を売り込む
cung cấp tình báo của địch
◆ nổi danh; có tiếng
あのメーカーがうまく売り込んでいる
xuởng chế tạo thương phẩm này rất nổi tiếng
◆ tiêu thụ; bán hàng
旧製品をデパートで売り出す
bán ở cửa hàng đồ cũ. .
Từ đồng nghĩa của 売り込む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao