売り切れる (v1, vi)
うりきれる [MẠI THIẾT]
◆ bán sạch; bán hết; bán hết sạch; cháy chợ; bán hết veo; hết veo
アッという間に売り切れる
bán hết veo chỉ trong nháy mắt
ママ!XXを買いたかったのに、売り切れだった。
Mẹ ơi, con muốn mua XX nhưng cháy chợ hết rồi
売り切れた在庫を補充する
bổ sung số hàng dự trữ trong kho đã bán hết
お年玉年賀はがきは売り切れだ
Bao đựng tiền lì xì cho năm mới đã bán hết sạch
そのコンサートのチケットは売り切れた
vé của buổi hòa nhạc này đã được bán hết
週末のうちに売り切れる
Bán hết trong kì nghỉ cuối tuần.
午前中で売り切れる
Trong một buổi sáng đã bán hết .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao