売り出す
うりだす [MẠI XUẤT]
◆ bán ra
◆ bắt đầu bán hàng; đưa ra thị trường
これは来年の三月までには売り出されるでしょう
sản phẩm này có lẽ phải đến tháng 3 năm sau mới bắt đầu bán ra trên thị trường (đưa ra thị trường)
◆ nổi tiếng; nổi danh trong thiên hạ
彼女はあの番組の出演で売り出す
nhờ biểu diễn tiết mục ấy mà cô ta đã nổi tiếng .
Từ đồng nghĩa của 売り出す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao