声変わり (n)
こえがわり [THANH BIẾN]
◆ sự đổi giọng; đổi giọng; vỡ giọng
まだ完全に声変わりをしていない少年
Một cậu thiếu niên mà giọng chưa bị vỡ hoàn toàn
声変わりをしたら聖歌隊から抜ける
Ra khỏi đội hát thánh ca sau khi ai đó bị vỡ giọng. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao