壮大 (adj-na, n)
そうだい [TRÁNG ĐẠI]
◆ sự tráng lệ; sự hùng vĩ; sự nguy nga; sự lộng lẫy
愛と勇気を描いた壮大なドラマ
vở kịch hùng tráng ca ngợi tình yêu và lòng dũng cảm
壮大さに満ちた軍事パレード
buổi duyệt binh rất hoành tráng
◆ tráng lệ; hùng vĩ; nguy nga; lộng lẫy
この壮大な景色はグランドキャニオンの数ある絶景のうちの一つだ
cảnh hùng vĩ là một trong những tuyệt cảnh của Grand Canyon
いくつかのロマンチックなエピソードは手の込んだ仕掛けのある壮大な意思表示でした
một vài giai thoại lãng mạn thể hiện một cách tráng lệ trong tác phẩm được tô điểm rất công phu kĩ lưỡng .
Từ đồng nghĩa của 壮大
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao