士官学校 (n)
しかんがっこう [SĨ QUAN HỌC GIÁO]
◆ học viện quân sự
米空軍士官学校の士官候補生たちを前に講演する
Các học viên quân sự (sỹ quan dự bị) tại Học viện Hàng Không Hoa Kỳ
学校に士官学校のような機能を果たすことを望む
Mong muốn trường học có chức năng như trường sỹ quan quân sự .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao