壊滅 (n, vs, adj-no)
かいめつ [HOẠI DIỆT]
◆ sự hủy diệt
その町は爆撃で壊滅的打撃を受けた。
Thành phố này đã phải chịu một đợt tấn công mang tính hủy diệt bằng bom.
Từ đồng nghĩa của 壊滅
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao