壊滅する (vs)
かいめつ [HOẠI DIỆT]
◆ hủy diệt; hủy hoại; phá hủy
その地震によって壊滅状態になる
trận động đất ấy đã làm mọi thứ rơi vào tình trạng phá hủy hoàn toàn
洪水でその町は壊滅した
thị trấn đó đã bị phá hủy bởi trận lũ lụt
その台風は非常に破壊的で、3つの村が壊滅した
3 ngôi làng đã bị phá hủy hoàn toàn khi cơn bão khủng khiếp đó quét qua
壊滅させる人
kẻ hủy diệt
社会全体を壊滅させる
hủy hoại toàn bộ xã hội
建物を壊滅させる
phá hủy tòa nhà đó
その国の経済を壊滅させる
hủy diệt nền kinh tế của đất nước đó
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao